4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4311 |
Phá dỡ |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2431 |
Đúc sắt thép |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |