| 2431 |
Đúc sắt thép |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |