| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 3511 |
Sản xuất điện |
| 2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
| 2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 1811 |
In ấn |
| 2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |