| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
| 4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 5820 |
Xuất bản phần mềm |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |