| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 0126 |
Trồng cây cà phê |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 0123 |
Trồng cây điều |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |