| 1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 1520 |
Sản xuất giày dép |
| 2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 2431 |
Đúc sắt thép |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
| 4631 |
Bán buôn gạo |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 5320 |
Chuyển phát |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
| 0220 |
Khai thác gỗ |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |