3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2431 |
Đúc sắt thép |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4311 |
Phá dỡ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
3830 |
Tái chế phế liệu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4631 |
Bán buôn gạo |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0220 |
Khai thác gỗ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5320 |
Chuyển phát |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |