7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1311 |
Sản xuất sợi |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
6312 |
Cổng thông tin |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7911 |
Đại lý du lịch |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0111 |
Trồng lúa |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1811 |
In ấn |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7310 |
Quảng cáo |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4311 |
Phá dỡ |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |