5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7911 |
Đại lý du lịch |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
6312 |
Cổng thông tin |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
1072 |
Sản xuất đường |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4311 |
Phá dỡ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4631 |
Bán buôn gạo |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1811 |
In ấn |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1076 |
Sản xuất chè |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7500 |
Hoạt động thú y |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0127 |
Trồng cây chè |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0111 |
Trồng lúa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |