1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1811 |
In ấn |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4311 |
Phá dỡ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4631 |
Bán buôn gạo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7500 |
Hoạt động thú y |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0220 |
Khai thác gỗ |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1076 |
Sản xuất chè |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |