1102 |
Sản xuất rượu vang |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4631 |
Bán buôn gạo |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1072 |
Sản xuất đường |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1077 |
Sản xuất cà phê |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1076 |
Sản xuất chè |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 |
In ấn |
7911 |
Đại lý du lịch |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |