0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0220 |
Khai thác gỗ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2431 |
Đúc sắt thép |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0610 |
Khai thác dầu thô |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
1910 |
Sản xuất than cốc |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0126 |
Trồng cây cà phê |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
0125 |
Trồng cây cao su |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0123 |
Trồng cây điều |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1520 |
Sản xuất giày dép |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4631 |
Bán buôn gạo |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
7911 |
Đại lý du lịch |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1072 |
Sản xuất đường |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0127 |
Trồng cây chè |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1311 |
Sản xuất sợi |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |