7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1811 |
In ấn |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
6312 |
Cổng thông tin |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7310 |
Quảng cáo |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |