8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1811 |
In ấn |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4311 |
Phá dỡ |
7911 |
Đại lý du lịch |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7310 |
Quảng cáo |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |