4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0111 |
Trồng lúa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4631 |
Bán buôn gạo |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4311 |
Phá dỡ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5310 |
Bưu chính |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5320 |
Chuyển phát |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1311 |
Sản xuất sợi |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |