4311 |
Phá dỡ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5310 |
Bưu chính |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0111 |
Trồng lúa |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5320 |
Chuyển phát |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4631 |
Bán buôn gạo |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1311 |
Sản xuất sợi |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |