4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0220 |
Khai thác gỗ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0127 |
Trồng cây chè |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0125 |
Trồng cây cao su |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0123 |
Trồng cây điều |