4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1076 |
Sản xuất chè |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1311 |
Sản xuất sợi |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
7911 |
Đại lý du lịch |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4940 |
Vận tải đường ống |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
6312 |
Cổng thông tin |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4311 |
Phá dỡ |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1520 |
Sản xuất giày dép |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
1072 |
Sản xuất đường |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1077 |
Sản xuất cà phê |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1811 |
In ấn |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4631 |
Bán buôn gạo |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7310 |
Quảng cáo |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |