4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7911 |
Đại lý du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7310 |
Quảng cáo |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4311 |
Phá dỡ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4631 |
Bán buôn gạo |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |