4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1311 |
Sản xuất sợi |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |