4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5320 |
Chuyển phát |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
7310 |
Quảng cáo |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
6312 |
Cổng thông tin |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1811 |
In ấn |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7911 |
Đại lý du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |