0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
7310 |
Quảng cáo |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
6312 |
Cổng thông tin |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0220 |
Khai thác gỗ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0111 |
Trồng lúa |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
0125 |
Trồng cây cao su |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0149 |
Chăn nuôi khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1072 |
Sản xuất đường |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0114 |
Trồng cây mía |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0123 |
Trồng cây điều |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0126 |
Trồng cây cà phê |
7911 |
Đại lý du lịch |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
1076 |
Sản xuất chè |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0127 |
Trồng cây chè |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |