2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4311 |
Phá dỡ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7911 |
Đại lý du lịch |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |