4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1076 |
Sản xuất chè |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2432 |
Đúc kim loại màu |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
1811 |
In ấn |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7911 |
Đại lý du lịch |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4631 |
Bán buôn gạo |
6312 |
Cổng thông tin |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2431 |
Đúc sắt thép |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1072 |
Sản xuất đường |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7310 |
Quảng cáo |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4311 |
Phá dỡ |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |