1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7310 |
Quảng cáo |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1811 |
In ấn |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4311 |
Phá dỡ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |