9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4311 |
Phá dỡ |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |