4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4311 |
Phá dỡ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
1811 |
In ấn |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4631 |
Bán buôn gạo |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
7310 |
Quảng cáo |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |