5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4631 |
Bán buôn gạo |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4311 |
Phá dỡ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0111 |
Trồng lúa |