4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1077 |
Sản xuất cà phê |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 |
Sản xuất chè |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2431 |
Đúc sắt thép |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1072 |
Sản xuất đường |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1811 |
In ấn |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4631 |
Bán buôn gạo |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6312 |
Cổng thông tin |
7911 |
Đại lý du lịch |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4311 |
Phá dỡ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2432 |
Đúc kim loại màu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |