2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |