4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7911 |
Đại lý du lịch |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7310 |
Quảng cáo |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5310 |
Bưu chính |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |