4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 |
In ấn |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7310 |
Quảng cáo |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7911 |
Đại lý du lịch |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4631 |
Bán buôn gạo |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4311 |
Phá dỡ |
1520 |
Sản xuất giày dép |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |