4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
0114 |
Trồng cây mía |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1520 |
Sản xuất giày dép |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
7310 |
Quảng cáo |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
3511 |
Sản xuất điện |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0111 |
Trồng lúa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2431 |
Đúc sắt thép |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1811 |
In ấn |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4311 |
Phá dỡ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |