7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1077 |
Sản xuất cà phê |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4631 |
Bán buôn gạo |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3511 |
Sản xuất điện |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |