4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0111 |
Trồng lúa |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0125 |
Trồng cây cao su |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4631 |
Bán buôn gạo |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0123 |
Trồng cây điều |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0114 |
Trồng cây mía |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4311 |
Phá dỡ |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0127 |
Trồng cây chè |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3511 |
Sản xuất điện |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |