4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4311 |
Phá dỡ |
0125 |
Trồng cây cao su |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0127 |
Trồng cây chè |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0123 |
Trồng cây điều |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1811 |
In ấn |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0149 |
Chăn nuôi khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0126 |
Trồng cây cà phê |
7310 |
Quảng cáo |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0111 |
Trồng lúa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0114 |
Trồng cây mía |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |