3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0220 |
Khai thác gỗ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0610 |
Khai thác dầu thô |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3511 |
Sản xuất điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0893 |
Khai thác muối |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |