4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0220 |
Khai thác gỗ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4311 |
Phá dỡ |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1811 |
In ấn |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4631 |
Bán buôn gạo |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7911 |
Đại lý du lịch |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
7310 |
Quảng cáo |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |