0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1077 |
Sản xuất cà phê |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4631 |
Bán buôn gạo |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7500 |
Hoạt động thú y |
7310 |
Quảng cáo |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |