0114 |
Trồng cây mía |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0127 |
Trồng cây chè |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0111 |
Trồng lúa |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0123 |
Trồng cây điều |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |