4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4631 |
Bán buôn gạo |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
3830 |
Tái chế phế liệu |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4311 |
Phá dỡ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |