4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0610 |
Khai thác dầu thô |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0123 |
Trồng cây điều |
2431 |
Đúc sắt thép |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0125 |
Trồng cây cao su |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0127 |
Trồng cây chè |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0149 |
Chăn nuôi khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0114 |
Trồng cây mía |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0126 |
Trồng cây cà phê |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0111 |
Trồng lúa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |