4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
6312 |
Cổng thông tin |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4631 |
Bán buôn gạo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7310 |
Quảng cáo |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |