4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2431 |
Đúc sắt thép |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3830 |
Tái chế phế liệu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |