0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4311 |
Phá dỡ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0111 |
Trồng lúa |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |