5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4311 |
Phá dỡ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4631 |
Bán buôn gạo |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1077 |
Sản xuất cà phê |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 |
Sản xuất đường |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1076 |
Sản xuất chè |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |