| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4631 |
Bán buôn gạo |
| 4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |