5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7911 |
Đại lý du lịch |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3511 |
Sản xuất điện |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0149 |
Chăn nuôi khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |