1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1077 |
Sản xuất cà phê |
0220 |
Khai thác gỗ |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7911 |
Đại lý du lịch |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0114 |
Trồng cây mía |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
1811 |
In ấn |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4940 |
Vận tải đường ống |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0111 |
Trồng lúa |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
0126 |
Trồng cây cà phê |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0125 |
Trồng cây cao su |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4631 |
Bán buôn gạo |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0127 |
Trồng cây chè |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
0123 |
Trồng cây điều |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7310 |
Quảng cáo |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1076 |
Sản xuất chè |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
1072 |
Sản xuất đường |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3830 |
Tái chế phế liệu |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1311 |
Sản xuất sợi |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4311 |
Phá dỡ |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |