5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1311 |
Sản xuất sợi |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0111 |
Trồng lúa |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
0127 |
Trồng cây chè |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
0125 |
Trồng cây cao su |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0114 |
Trồng cây mía |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4631 |
Bán buôn gạo |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
7310 |
Quảng cáo |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0123 |
Trồng cây điều |
1520 |
Sản xuất giày dép |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |